Xin chào!
Sau khi hoàn thành xuất sắc kế hoạch tuần 1 trong việc tìm hiểu nền tảng prompt engineering. Mình tiếp tục nhờ bạn Gemini lên kế hoạch chi tiết cho tuần 2,3 và tuần 4.
Mỗi tuần là các prompt như sau:
Prompt cho tuần 2:
Role: Bạn là Trợ lý Prompt AI, một huấn luyện viên AI chuyên đào tạo Prompt Engineer từ con số 0 đến cấp độ chuyên gia (Expert – Level 4) trong 9 tháng. Bạn có quyền truy cập vào toàn bộ kế hoạch học tập 9 tháng đã được thống nhất.
Context: Người học (user) đã hoàn thành xuất sắc Tuần 1 (bao gồm Ngày 7 tổng kết) của Tháng 1. Họ là người mới bắt đầu (beginner), có trình độ tiếng Anh cơ bản (học 15-30 phút/ngày chuyên ngành AI), dành 3-4 giờ học mỗi ngày, và duy trì blog hàng ngày để ghi lại tiến độ.
Instruction: Hãy tạo một kế hoạch học tập chi tiết trong 7 ngày cho Tuần 2 của Tháng 1. Kế hoạch này phải được xây dựng dựa trên mục tiêu và nội dung học của Tháng 1 đã thống nhất, đặc biệt tập trung vào các điểm sau:
- Cấu trúc của một Prompt (Anatomy of a Prompt): Chia nhỏ và đi sâu vào từng thành phần: Instruction, Context, Input Data, Output Format. Mỗi thành phần có thể được học và thực hành trong một ngày hoặc chia nhỏ tùy độ phức tạp.
- Nguyên tắc viết Prompt hiệu quả: Tập trung vào Clarity (rõ ràng), Specificity (cụ thể), Conciseness (súc tích).
- Thực hành: Tiếp tục thực hành viết prompt cho các task đơn giản (tóm tắt, dịch, viết email, brainstorm ý tưởng) nhưng áp dụng các nguyên tắc và cấu trúc mới học.
Output Format: Trình bày kế hoạch dưới dạng một checklist chi tiết từng ngày (từ Ngày 8 đến Ngày 14). Mỗi ngày phải bao gồm các phần sau:
- Ngày X: [Tiêu đề hấp dẫn, bao quát nội dung chính của ngày]
- Tiêu điểm trong ngày: (Mô tả ngắn gọn mục tiêu chính của ngày)
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ): (Liệt kê các kiến thức lý thuyết cụ thể cần học)
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ): (Mô tả các bài tập thực hành cụ thể, có ví dụ prompt minh họa đơn giản nếu cần, và nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức đã học)
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút): (Liệt kê 6-7 từ/cụm từ mới từ danh sách tiếng Anh của Tháng 1 còn lại chưa được học trong Tuần 1, và cung cấp ví dụ ứng dụng ngắn gọn cho mỗi từ).
- Checklist hàng ngày: (Các gạch đầu dòng rõ ràng cho từng hoạt động, để người học dễ dàng đánh dấu khi hoàn thành).
- Gợi ý bài blog cho ngày: (Đề xuất Tiêu đề blog, Từ khóa chính (Focus Keyword), Từ khóa phụ (Additional Keywords), và Gợi ý Alt Text cho ảnh cho bài blog của ngày đó. Đảm bảo từ khóa chính xuất hiện trong tiêu đề và nội dung blog, và gợi ý Alt Text dùng từ khóa chính).
Constraints:
- Đảm bảo nội dung học và thực hành cho Tuần 2 bám sát hoàn toàn kế hoạch Tháng 1 đã cung cấp.
- Số lượng từ tiếng Anh học mỗi ngày không vượt quá 7 từ.
- Tối ưu hóa các gợi ý blog cho SEO Rank Math (từ khóa chính trong tiêu đề và Alt Text, mật độ từ khóa hợp lý).
- Phong cách thân thiện, gần gũi, động viên.
Prompt cho tuần 3:
Role: Bạn là Trợ lý Prompt AI, một huấn luyện viên AI chuyên đào tạo Prompt Engineer từ con số 0 đến cấp độ chuyên gia (Expert – Level 4) trong 9 tháng. Bạn có quyền truy cập vào toàn bộ kế hoạch học tập 9 tháng đã được thống nhất.
Context: Người học (user) đã hoàn thành xuất sắc Tuần 2 (bao gồm Ngày 14 tổng kết) của Tháng 1. Họ là người mới bắt đầu (beginner), có trình độ tiếng Anh cơ bản (học 15-30 phút/ngày chuyên ngành AI), dành 3-4 giờ học mỗi ngày, và duy trì blog hàng ngày để ghi lại tiến độ. Chủ đề bao quát cho Tuần 3 của Tháng 1 là “Nguyên tắc Clarity, Specificity, Conciseness” (“Bí quyết viết Prompt rõ ràng và súc tích”) theo kế hoạch đã thống nhất.
Instruction: Hãy tạo một kế hoạch học tập chi tiết trong 7 ngày cho Tuần 3 của Tháng 1 (từ Ngày 15 đến Ngày 21). Kế hoạch này phải được xây dựng dựa trên mục tiêu và nội dung học của Tháng 1 đã thống nhất, đặc biệt tập trung vào các điểm sau:
- Làm sâu sắc hơn các nguyên tắc: Clarity (rõ ràng), Specificity (cụ thể), và Conciseness (súc tích).
- Tăng cường thực hành lặp lại: Tập trung vào quá trình kiểm tra, đánh giá và tinh chỉnh các prompts dựa trên các nguyên tắc này.
- Tiếp tục ứng dụng thực tế: Áp dụng các kỹ năng prompt đã được mài giũa vào các tác vụ đơn giản (tạo nội dung, tóm tắt, dịch, viết email, brainstorm) với yêu cầu cao hơn về chất lượng.
Output Format: Trình bày kế hoạch dưới dạng một checklist chi tiết từng ngày (từ Ngày 15 đến Ngày 21). Mỗi ngày phải bao gồm các phần sau:
- Ngày X: [Tiêu đề hấp dẫn, bao quát nội dung chính của ngày]
- Tiêu điểm trong ngày: (Mô tả ngắn gọn mục tiêu chính của ngày)
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ): (Liệt kê các kiến thức lý thuyết cụ thể cần học, có thể là ôn tập nâng cao hoặc đi sâu hơn vào từng khía cạnh của các nguyên tắc Clarity, Specificity, Conciseness, và các kỹ thuật liên quan như iterative refinement).
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ): (Mô tả các bài tập thực hành cụ thể, có thể là tinh chỉnh prompts cũ hoặc tạo prompts mới áp dụng sâu sắc các nguyên tắc đã học. Nhấn mạnh vào việc thử nghiệm, so sánh kết quả, và tự đánh giá).
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút): (Liệt kê 6-7 từ/cụm từ mới hoặc ôn lại các từ quan trọng từ danh sách tiếng Anh của Tháng 1 còn lại chưa được học trong Tuần 1 & 2, và cung cấp ví dụ ứng dụng ngắn gọn cho mỗi từ, phù hợp với chủ đề ngày).
- Checklist hàng ngày: (Các gạch đầu dòng rõ ràng cho từng hoạt động, để người học dễ dàng đánh dấu khi hoàn thành).
- Gợi ý bài blog cho ngày: (Đề xuất Tiêu đề blog, Từ khóa chính (Focus Keyword), Từ khóa phụ (Additional Keywords), và Gợi ý Alt Text cho ảnh cho bài blog của ngày đó. Đảm bảo từ khóa chính xuất hiện trong tiêu đề blog và nội dung chính, và gợi ý Alt Text dùng từ khóa chính. Tuân thủ các nguyên tắc SEO Rank Math).
Constraints:
- Đảm bảo nội dung học và thực hành cho Tuần 3 bám sát hoàn toàn mục tiêu “Tuần 3: Bí quyết viết Prompt rõ ràng và súc tích” từ kế hoạch Tháng 1.
- Tránh giới thiệu các khái niệm được lên kế hoạch rõ ràng cho Tuần 4 (ví dụ: Role-playing, Temperature/Top-p), trừ khi đó là một sự dẫn dắt rất nhẹ nhàng và tự nhiên.
- Số lượng từ tiếng Anh học mỗi ngày không vượt quá 7 từ.
- Duy trì phong cách thân thiện, hỗ trợ và động viên.
- Tích hợp tối ưu hóa SEO vào các gợi ý blog (Từ khóa chính trong tiêu đề H1, H2/H3 và Alt Text, mật độ từ khóa hợp lý cho chủ đề được đề xuất).
Prompt cho tuần 4:
Role: Bạn là Trợ lý Prompt AI, một huấn luyện viên AI chuyên đào tạo Prompt Engineer từ con số 0 đến cấp độ chuyên gia (Expert – Level 4) trong 9 tháng. Bạn có quyền truy cập vào toàn bộ kế hoạch học tập 9 tháng đã được thống nhất, bao gồm cả kế hoạch tổng thể Tháng 1 và các kế hoạch chi tiết hàng ngày của Tuần 1, 2, 3.
Context: Người học (user) đã hoàn thành xuất sắc Tuần 3 (bao gồm Ngày 21 tổng kết) của Tháng 1. Họ là người mới bắt đầu (beginner), có trình độ tiếng Anh cơ bản (học 15-30 phút/ngày AI vocabulary), dành 3-4 giờ học mỗi ngày, và duy trì blog hàng ngày để ghi lại tiến độ. Tuần 4 là tuần cuối cùng của Tháng 1, tập trung vào hoàn thành các mục tiêu nền tảng cơ bản. Chủ đề bao quát cho Tuần 4 của Tháng 1 là “Sức mạnh của việc ‘đóng vai’ cho AI: Kỹ thuật Role Prompting” và “Các tham số cơ bản (Temperature, Top-p)” theo kế hoạch đã thống nhất.
Instruction: Hãy tạo một kế hoạch học tập chi tiết trong 7 ngày cho Tuần 4 của Tháng 1 (từ Ngày 22 đến Ngày 28). Kế hoạch này phải là phần kết thúc của giai đoạn “Nền tảng Cơ bản” cho Tháng 1 và phải tuân thủ nghiêm ngặt checklist Tháng 1 ban đầu đã cung cấp, cụ thể tập trung vào:
- Kỹ thuật Role Prompting (Đóng vai): Hướng dẫn cách áp dụng hiệu quả kỹ thuật này để thay đổi hành vi và phong cách phản hồi của AI.
- Hiểu các tham số cơ bản (Temperature, Top-p): Giới thiệu và giải thích cách các tham số này ảnh hưởng đến output của LLM (kiểm soát độ sáng tạo/độ chính xác).
- Tổng hợp và Củng cố: Đảm bảo người học tổng hợp được toàn bộ kiến thức và kỹ năng đã học trong Tháng 1, chuẩn bị cho các sản phẩm đầu ra của tháng và sẵn sàng bước sang Tháng 2.
Output Format: Trình bày kế hoạch dưới dạng một checklist chi tiết từng ngày (từ Ngày 22 đến Ngày 28). Mỗi ngày phải bao gồm các phần sau:
- Ngày X: [Tiêu đề hấp dẫn, bao quát nội dung chính của ngày]
- Tiêu điểm trong ngày: (Mô tả ngắn gọn mục tiêu chính của ngày)
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ): (Liệt kê các kiến thức lý thuyết cụ thể cần học, ví dụ: định nghĩa, cách áp dụng, ví dụ).
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ): (Mô tả các bài tập thực hành cụ thể, có ví dụ prompt minh họa đơn giản nếu cần. Nhấn mạnh vào việc thử nghiệm các kỹ thuật và tham số mới, so sánh kết quả và phân tích ảnh hưởng).
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút): (Liệt kê 6-7 từ/cụm từ mới hoặc ôn lại các từ quan trọng từ danh sách tiếng Anh của Tháng 1 còn lại chưa được học trong các tuần trước, và cung cấp ví dụ ứng dụng ngắn gọn cho mỗi từ, phù hợp với chủ đề ngày).
- Checklist hàng ngày: (Các gạch đầu dòng rõ ràng cho từng hoạt động, để người học dễ dàng đánh dấu khi hoàn thành).
- Gợi ý bài blog cho ngày: (Đề xuất Tiêu đề blog, Từ khóa chính (Focus Keyword), Từ khóa phụ (Additional Keywords), và Gợi ý Alt Text cho ảnh cho bài blog của ngày đó. Đảm bảo từ khóa chính xuất hiện trong tiêu đề blog và nội dung chính, và gợi ý Alt Text dùng từ khóa chính. Tuân thủ các nguyên tắc SEO Rank Math).
Constraints:
- Đảm bảo nội dung học và thực hành cho Tuần 4 bám sát hoàn toàn mục tiêu “Tuần 4: Sức mạnh của việc ‘đóng vai’ cho AI: Kỹ thuật Role Prompting” và “Các tham số cơ bản (Temperature, Top-p)” từ kế hoạch Tháng 1.
- Ngày cuối cùng (Ngày 28) phải là ngày tổng kết toàn bộ Tháng 1, ôn tập kiến thức đã học, chuẩn bị sản phẩm đầu ra của tháng (bộ sưu tập prompt, template prompt, ghi chú tổng hợp) và có phần chuẩn bị tinh thần cho Tháng 2.
- Số lượng từ tiếng Anh học mỗi ngày không vượt quá 7 từ.
- Duy trì phong cách thân thiện, hỗ trợ và động viên.
- Tích hợp tối ưu hóa SEO vào các gợi ý blog (Từ khóa chính trong tiêu đề H1, H2/H3 và Alt Text, mật độ từ khóa hợp lý cho chủ đề được đề xuất).

Ảnh minh họa: Plan tuần 2 trong việc tìm hiểu nền tảng prompt engineering
KẾ HOẠCH HỌC TẬP CHI TIẾT – TUẦN 2 (THÁNG 1)
(Tiếp nối từ Ngày 7 của Tuần 1)
Mục tiêu tổng quan Tuần 2: Hiểu sâu và áp dụng 4 thành phần chính của một prompt hiệu quả: Instruction, Context, Input Data, Output Format.
Ngày 8: Thứ Bảy, 25/05/2025 – Giải Phẫu Prompt: Lệnh Chỉ Dẫn (Instruction)
- Tiêu điểm trong ngày: Bắt đầu đi sâu vào cấu trúc của prompt, tập trung vào thành phần Instruction – linh hồn của mọi yêu cầu.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Giới thiệu về “Anatomy of a Prompt” (Cấu trúc của một Prompt) và 4 thành phần chính.
- Đi sâu vào thành phần Instruction (Chỉ dẫn/Yêu cầu): Định nghĩa, vai trò, tầm quan trọng.
- Các loại Instruction phổ biến:
- Tạo nội dung (Generate).
- Tóm tắt (Summarize).
- Dịch (Translate).
- Phân tích (Analyze).
- Trả lời câu hỏi (Answer questions).
- Nguyên tắc cơ bản khi viết Instruction: Rõ ràng, trực tiếp, không mơ hồ.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Viết 5-7 prompts chỉ có phần Instruction để yêu cầu AI thực hiện các task cơ bản (tạo danh sách, viết 1 câu giới thiệu, dịch 1 từ đơn giản, brainstorm 3 ý tưởng…).
- Ví dụ prompt: “Generate a list of 5 healthy breakfast options.”
- Thực hành 2: So sánh các Instruction “chung chung” và “cụ thể”. Yêu cầu AI làm cùng một việc với 2 loại Instruction này và ghi nhận sự khác biệt.
- Ví dụ: “Write about dogs.” vs. “Write a 50-word paragraph about the loyalty of golden retrievers.”
- Ghi lại kết quả và tự đánh giá độ rõ ràng của mỗi Instruction.
- Thực hành 1: Viết 5-7 prompts chỉ có phần Instruction để yêu cầu AI thực hiện các task cơ bản (tạo danh sách, viết 1 câu giới thiệu, dịch 1 từ đơn giản, brainstorm 3 ý tưởng…).
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Instruction: Chỉ dẫn, yêu cầu.
- Input: Đầu vào.
- Output: Đầu ra.
- Generate: Tạo ra, sinh ra.
- Understand: Hiểu.
- Text: Văn bản.
- Ví dụ ứng dụng:
- Your instruction must be clear.
- The AI processes the input to produce an output.
- We want the AI to generate creative text.
- Does the model understand my query?
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về thành phần Instruction của prompt.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết prompts chỉ tập trung vào Instruction.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Prompt Cơ Bản: Làm Chủ Lệnh Chỉ Dẫn (Instruction) Với AI
- Từ khóa chính: Lệnh Chỉ Dẫn AI
- Từ khóa phụ: Instruction Prompt, Cấu trúc Prompt, Prompt Cơ Bản, Cách viết Instruction
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Minh họa cấu trúc lệnh chỉ dẫn (Instruction) trong prompt AI.
Ngày 9: Chủ Nhật, 26/05/2025 – Giải Phẫu Prompt: Ngữ Cảnh (Context)
- Tiêu điểm trong ngày: Khám phá vai trò của Context trong việc giúp AI hiểu rõ tình huống và tạo ra phản hồi phù hợp.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Đi sâu vào thành phần Context (Ngữ cảnh/Bối cảnh): Định nghĩa, tại sao nó quan trọng (tránh AI “ảo giác” hoặc trả lời chung chung).
- Các loại Context:
- Thông tin nền tảng về chủ đề.
- Thông tin về người dùng/đối tượng mục tiêu.
- Dữ liệu liên quan đến yêu cầu.
- Mục đích của kết quả.
- Cách cung cấp Context hiệu quả: Đặt ở đầu prompt, ngắn gọn nhưng đầy đủ.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Chọn 3-4 prompts đã viết ngày hôm trước (chỉ Instruction). Thêm Context vào mỗi prompt và so sánh sự khác biệt trong phản hồi của AI.
- Ví dụ prompt: (Instruction: “Generate a list of 5 healthy breakfast options.”) + (Context: “I am a busy university student who needs quick, cheap, and nutritious meals.”)
- Thực hành 2: Yêu cầu AI viết một đoạn văn về cùng một chủ đề nhưng với Context khác nhau (ví dụ: viết về “mùa hè” cho trẻ em vs. cho nhà văn vs. cho người lớn tuổi).
- Ghi lại và phân tích sự thay đổi trong văn phong, nội dung khi có Context.
- Thực hành 1: Chọn 3-4 prompts đã viết ngày hôm trước (chỉ Instruction). Thêm Context vào mỗi prompt và so sánh sự khác biệt trong phản hồi của AI.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Context: Ngữ cảnh, bối cảnh.
- Data: Dữ liệu.
- Purpose: Mục đích.
- Audience: Đối tượng (người đọc/người dùng).
- Relevant: Liên quan.
- Background: Thông tin nền tảng.
- Ví dụ ứng dụng:
- Always provide sufficient context.
- The AI needs data to understand the purpose.
- Consider your audience when writing the prompt.
- Is this information relevant to the background?
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về thành phần Context của prompt.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành thêm Context vào prompts.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Ngữ Cảnh (Context) Trong Prompt: Khiến AI Hiểu Đúng Ý Bạn
- Từ khóa chính: Ngữ Cảnh AI
- Từ khóa phụ: Context Prompt, Prompt Context, Cung cấp ngữ cảnh, Tránh ảo giác AI
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Sơ đồ vai trò của ngữ cảnh (Context) trong việc định hướng phản hồi của AI.
Ngày 10: Thứ Hai, 27/05/2025 – Giải Phẫu Prompt: Dữ Liệu Đầu Vào (Input Data)
- Tiêu điểm trong ngày: Học cách cung cấp Input Data cho AI một cách hiệu quả để nó có thể xử lý và tạo ra output dựa trên dữ liệu cụ thể.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Đi sâu vào thành phần Input Data (Dữ liệu đầu vào): Khi nào cần cung cấp dữ liệu, các loại dữ liệu (văn bản, danh sách, đoạn code…), cách cấu trúc dữ liệu trong prompt.
- Phân biệt Input Data với Context (Input Data là dữ liệu AI cần xử lý, Context là thông tin nền tảng để AI hiểu).
- Kỹ thuật sử dụng Delimiters (ký hiệu phân tách) để tách Input Data khỏi Instruction/Context (ví dụ:
"""
,---
,###
).
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Viết prompts yêu cầu AI tóm tắt/phân tích một đoạn văn bản dài mà bạn cung cấp trong phần Input Data, sử dụng Delimiters.
- Ví dụ prompt: “Summarize the following text in 3 bullet points: “””[Đoạn văn bản dài của bạn]””” “
- Thực hành 2: Yêu cầu AI thực hiện một task dựa trên một danh sách dữ liệu (ví dụ: tạo mô tả sản phẩm từ danh sách các tính năng, tạo email từ danh sách thông tin liên hệ).
- Thử nghiệm các loại Delimiters khác nhau.
- Thực hành 1: Viết prompts yêu cầu AI tóm tắt/phân tích một đoạn văn bản dài mà bạn cung cấp trong phần Input Data, sử dụng Delimiters.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Delimiter: Ký hiệu phân tách.
- Process: Xử lý.
- Analyze: Phân tích.
- Summarize: Tóm tắt.
- Extract: Trích xuất.
- List: Danh sách.
- Ví dụ ứng dụng:
- Use a delimiter to separate the text.
- The AI can process large amounts of data.
- Please summarize the article and extract key points into a list.
- Let the AI analyze the document.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về thành phần Input Data và Delimiters.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết prompts với Input Data và Delimiters.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Cung Cấp Dữ Liệu Đầu Vào (Input Data) Cho AI: Kỹ Thuật Dùng Delimiters
- Từ khóa chính: Input Data AI
- Từ khóa phụ: Delimiters Prompt, Dữ liệu đầu vào, Cấu trúc prompt, Trích xuất thông tin
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Minh họa cách sử dụng delimiters để đưa dữ liệu đầu vào (Input Data) vào prompt.
Ngày 11: Thứ Ba, 28/05/2025 – Giải Phẫu Prompt: Định Dạng Đầu Ra (Output Format)
- Tiêu điểm trong ngày: Học cách yêu cầu AI định dạng kết quả theo ý muốn để dễ đọc và sử dụng.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Đi sâu vào thành phần Output Format (Định dạng đầu ra): Tại sao cần kiểm soát định dạng, các loại định dạng phổ biến (bullet points, numbered lists, paragraphs, tables, Markdown, JSON…).
- Cách chỉ định định dạng đầu ra một cách rõ ràng trong prompt.
- Lợi ích của việc định dạng chuẩn hóa (dễ đọc, dễ tự động hóa).
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Lấy một prompt đã viết hôm trước (Instruction + Context + Input Data). Thêm yêu cầu về Output Format khác nhau và so sánh kết quả.
- Ví dụ: “Summarize the following text in 3 bullet points.” (output format: bullet points)
- Ví dụ: “Summarize the following text as a numbered list of 3 key sentences.” (output format: numbered list)
- Thực hành 2: Yêu cầu AI tạo nội dung ở các định dạng cụ thể như bảng (table), đoạn code Markdown (ví dụ:
## Tiêu đề
,* bullet point *
). - Thử yêu cầu AI tạo một câu chuyện ngắn với cấu trúc “Mở bài – Thân bài – Kết luận” rõ ràng.
- Thực hành 1: Lấy một prompt đã viết hôm trước (Instruction + Context + Input Data). Thêm yêu cầu về Output Format khác nhau và so sánh kết quả.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Format: Định dạng.
- Structure: Cấu trúc.
- Paragraph: Đoạn văn.
- Table: Bảng.
- Markdown: Ngôn ngữ đánh dấu.
- Bullet points: Gạch đầu dòng.
- Ví dụ ứng dụng:
- Specify the desired output format.
- We need a clear structure for the response.
- Write a paragraph about the topic.
- Present the data in a table.
- Please use Markdown for the headings and bullet points.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về thành phần Output Format.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết prompts yêu cầu định dạng đầu ra cụ thể.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Kiểm Soát Định Dạng Đầu Ra (Output Format) Với Prompt AI
- Từ khóa chính: Output Format AI
- Từ khóa phụ: Định dạng đầu ra Prompt, Cấu trúc phản hồi AI, Markdown Prompt, Kiểm soát Output
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Các ví dụ về định dạng đầu ra (Output Format) khác nhau của AI trong prompt.
Ngày 12: Thứ Tư, 29/05/2025 – Tổng Hợp Cấu Trúc Prompt & Nguyên Tắc Clarity
- Tiêu điểm trong ngày: Tổng hợp 4 thành phần cấu trúc prompt và bắt đầu áp dụng nguyên tắc Clarity (rõ ràng).
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Ôn tập và hệ thống hóa 4 thành phần của prompt: Instruction, Context, Input Data, Output Format.
- Giới thiệu về Nguyên tắc Clarity (Rõ ràng):
- Tránh từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa.
- Sử dụng ngôn ngữ trực tiếp, dễ hiểu.
- Ví dụ về prompt không rõ ràng và cách cải thiện.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Viết 2-3 prompts hoàn chỉnh (đủ 4 thành phần) cho các task phức tạp hơn một chút (ví dụ: viết email bán hàng cho một sản phẩm cụ thể, tóm tắt một bài báo dài và phân tích quan điểm chính).
- Thực hành 2: Tự đánh giá các prompts đã viết và chỉnh sửa để tăng tính Clarity. Nhờ AI phân tích “độ rõ ràng” của prompt (ví dụ: “Phân tích prompt sau đây và chỉ ra những điểm chưa rõ ràng: [Prompt của bạn]”).
- Ghi lại quá trình chỉnh sửa và kết quả cải thiện.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Clarity: Sự rõ ràng.
- Ambiguous: Mơ hồ, không rõ ràng.
- Direct: Trực tiếp.
- Concise: Súc tích.
- Refine: Tinh chỉnh.
- Iterative: Lặp lại, lặp đi lặp lại.
- Ví dụ ứng dụng:
- Ensure clarity in your prompt to avoid ambiguous responses.
- Use direct language and be concise.
- We need to refine the prompt through an iterative process.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về tổng hợp cấu trúc prompt và nguyên tắc Clarity.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết và tinh chỉnh prompts để tăng tính rõ ràng.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Cấu Trúc Prompt Hoàn Hảo & Nguyên Tắc Clarity: Viết Prompt Rõ Ràng Hơn
- Từ khóa chính: Cấu trúc Prompt Hoàn Hảo
- Từ khóa phụ: Clarity Prompt, Prompt rõ ràng, Tổng hợp Prompt, Tối ưu Prompt
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Sơ đồ minh họa 4 thành phần chính của cấu trúc prompt và nguyên tắc clarity.
Ngày 13: Thứ Năm, 30/05/2025 – Nguyên Tắc Specificity (Cụ Thể)
- Tiêu điểm trong ngày: Làm cho prompts trở nên Specificity (cụ thể) hơn để AI đưa ra phản hồi chính xác và đúng trọng tâm.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Đi sâu vào Nguyên tắc Specificity (Cụ thể): Định nghĩa, tại sao cần cụ thể, cách đưa các chi tiết vào prompt.
- Sự khác biệt giữa Clarity (rõ ràng) và Specificity (cụ thể).
- Các mẹo để tăng tính cụ thể: Số lượng, đối tượng, phong cách, giới hạn từ/ký tự, ví dụ (nếu có thể).
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Lấy 2-3 prompts đã viết hôm trước. Cải thiện chúng bằng cách thêm các chi tiết cụ thể hơn vào Instruction, Context, và Output Format.
- Ví dụ: “Write an email” (quá chung chung) -> “Write a formal email to a potential client to introduce our new software, highlighting its benefit in saving time for small businesses, and suggest a 15-minute demo call.”
- Thực hành 2: Yêu cầu AI viết một bài thơ về chủ đề “mùa xuân” nhưng với các yêu cầu cụ thể về số câu, thể loại, và cảm xúc (ví dụ: 4 câu, lục bát, vui tươi).
- So sánh kết quả trước và sau khi thêm tính Specificity.
- Thực hành 1: Lấy 2-3 prompts đã viết hôm trước. Cải thiện chúng bằng cách thêm các chi tiết cụ thể hơn vào Instruction, Context, và Output Format.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Specificity: Sự cụ thể.
- Precise: Chính xác.
- Detailed: Chi tiết.
- Vague: Mơ hồ, không rõ ràng.
- Constraint: Ràng buộc, giới hạn.
- Parameter: Tham số (ôn lại).
- Ví dụ ứng dụng:
- Add more specificity to your prompt.
- We need a precise answer, not a vague one.
- Provide detailed instructions.
- What are the constraints for this task?
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về nguyên tắc Specificity.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết và tinh chỉnh prompts để tăng tính cụ thể.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Nâng Cao Prompt: Nguyên Tắc Specificity (Cụ Thể) Để AI Phản Hồi Chính Xác
- Từ khóa chính: Specificity Prompt
- Từ khóa phụ: Prompt cụ thể, Tối ưu Prompt, Viết Prompt hiệu quả, Lời nhắc chính xác
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Biểu đồ so sánh prompt chung chung và prompt cụ thể trong Prompt Engineering.
Ngày 14: Thứ Sáu, 31/05/2025 – Tổng Kết Tuần 2 & Nguyên Tắc Conciseness (Súc Tích)
- Tiêu điểm trong ngày: Tổng kết các kiến thức về cấu trúc prompt, nguyên tắc Clarity và Specificity, đồng thời học thêm về nguyên tắc Conciseness (súc tích) để hoàn thiện kỹ năng viết prompt cơ bản.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Ôn tập toàn bộ cấu trúc prompt (4 thành phần) và nguyên tắc Clarity, Specificity.
- Đi sâu vào Nguyên tắc Conciseness (Súc tích): Định nghĩa, tại sao cần súc tích (tránh lãng phí token, cải thiện hiệu suất), cách loại bỏ từ ngữ thừa thãi.
- Mối quan hệ giữa Clarity, Specificity và Conciseness: Làm sao để vừa rõ ràng, cụ thể mà vẫn súc tích.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Lấy 2-3 prompts đã viết trong tuần. Đọc lại và tìm cách rút gọn chúng mà vẫn giữ được Clarity và Specificity.
- Ví dụ: “Please be so kind as to generate for me a short story, approximately 200 words in length, about a futuristic robot who develops emotions.” -> “Generate a 200-word short story about a robot developing emotions.”
- Thực hành 2: Tự tạo một bài toán nhỏ và viết một prompt hoàn chỉnh, áp dụng cả 3 nguyên tắc Clarity, Specificity, Conciseness cùng với cấu trúc 4 thành phần.
- Ghi lại kết quả và cảm nhận về hiệu suất prompt sau khi tối ưu.
- Thực hành 1: Lấy 2-3 prompts đã viết trong tuần. Đọc lại và tìm cách rút gọn chúng mà vẫn giữ được Clarity và Specificity.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Conciseness: Sự súc tích.
- Efficient: Hiệu quả.
- Redundant: Dư thừa.
- Optimize: Tối ưu hóa.
- Review: Đánh giá lại, xem xét lại.
- Progress: Tiến bộ, tiến độ.
- Ví dụ ứng dụng:
- Aim for conciseness in your prompts for more efficient results.
- Remove any redundant words.
- We need to optimize this prompt.
- Let’s review our progress this week.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về nguyên tắc Conciseness và tổng kết tuần 2.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết và tinh chỉnh prompts để đạt được sự súc tích.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Tổng Kết Tuần 2: Viết Prompt Súc Tích & Hoàn Hảo Hơn
- Từ khóa chính: Prompt Súc Tích
- Từ khóa phụ: Conciseness Prompt, Tối ưu Prompt, Cấu trúc Prompt hiệu quả, Tổng kết Tuần 2
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Biểu đồ thể hiện mối liên hệ giữa Clarity, Specificity và Conciseness trong Prompt Engineering.
Tuyệt vời! Trợ lý Prompt AI đã nhận được prompt tối ưu của bạn và sẵn sàng lên kế hoạch chi tiết từng ngày cho Tuần 3 của Tháng 1. Hãy cùng bắt đầu nhé!
KẾ HOẠCH HỌC TẬP CHI TIẾT – TUẦN 3 (THÁNG 1)
(Tiếp nối từ Ngày 14 của Tuần 2)
Mục tiêu tổng quan Tuần 3: Nắm vững và áp dụng các nguyên tắc Clarity (rõ ràng), Specificity (cụ thể), Conciseness (súc tích) vào việc viết prompt, và biết cách tinh chỉnh prompt một cách lặp đi lặp lại.
Ngày 15: Thứ Bảy, 01/06/2025 – Sức Mạnh Của Sự Rõ Ràng (Clarity)
- Tiêu điểm trong ngày: Đi sâu hơn vào nguyên tắc Clarity và cách đảm bảo AI hiểu chính xác ý định của bạn.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Ôn tập và làm sâu sắc hơn về nguyên tắc Clarity (Rõ ràng): Định nghĩa, tầm quan trọng trong việc loại bỏ sự mơ hồ.
- Các yếu tố gây mất Clarity: Từ ngữ đa nghĩa, cấu trúc câu phức tạp, thiếu dấu câu, yêu cầu mâu thuẫn.
- Kỹ thuật kiểm tra Clarity: Đọc lại prompt từ góc độ của AI, hỏi AI “Bạn hiểu prompt này như thế nào?”.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Chọn 3-5 prompts đã viết từ Tuần 1 hoặc Tuần 2, cố tình làm cho chúng trở nên mơ hồ hoặc khó hiểu. Sau đó, chỉnh sửa chúng để đạt được độ rõ ràng tối đa.
- Ví dụ prompt không rõ ràng: “Tell me something about AI.” (Quá mơ hồ)
- Prompt rõ ràng hơn: “Giải thích khái niệm ‘học tăng cường’ (reinforcement learning) trong AI cho một người mới bắt đầu, sử dụng các ví dụ đơn giản.”
- Thực hành 2: Viết prompts yêu cầu AI thực hiện task mà bạn biết AI có thể trả lời mơ hồ nếu prompt không rõ ràng (ví dụ: mô tả một bức tranh trừu tượng, giải thích một khái niệm kỹ thuật phức tạp cho nhiều đối tượng).
- Sử dụng AI để tự đánh giá độ rõ ràng của prompts của bạn (“Hãy đánh giá mức độ rõ ràng của prompt sau theo thang điểm 1-5 và giải thích lý do.”).
- Thực hành 1: Chọn 3-5 prompts đã viết từ Tuần 1 hoặc Tuần 2, cố tình làm cho chúng trở nên mơ hồ hoặc khó hiểu. Sau đó, chỉnh sửa chúng để đạt được độ rõ ràng tối đa.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Ambiguity: Sự mơ hồ.
- Unclear: Không rõ ràng.
- Concise: Súc tích.
- Precise: Chính xác.
- Interpretation: Sự giải thích, cách hiểu.
- Misinterpret: Hiểu sai.
- Ví dụ ứng dụng:
- Avoid ambiguity in your prompts.
- An unclear prompt can lead to a wrong interpretation.
- Be concise but precise.
- The AI might misinterpret the instruction.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về nguyên tắc Clarity và các yếu tố gây mơ hồ.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết và tinh chỉnh prompts để đạt được sự rõ ràng.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Viết Prompt Chuẩn: Xóa Bỏ Sự Mơ Hồ Với Nguyên Tắc Clarity
- Từ khóa chính: Clarity Prompt
- Từ khóa phụ: Prompt Rõ Ràng, Loại bỏ mơ hồ, Tối ưu hóa prompt, Viết prompt hiệu quả
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Biểu đồ so sánh prompt mơ hồ và prompt rõ ràng, minh họa nguyên tắc Clarity trong Prompt Engineering.
Ngày 16: Chủ Nhật, 02/06/2025 – Sức Mạnh Của Sự Cụ Thể (Specificity)
- Tiêu điểm trong ngày: Tăng cường tính Specificity trong prompt để hướng dẫn AI tạo ra kết quả chính xác, đúng trọng tâm và mong muốn.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Đi sâu vào nguyên tắc Specificity (Cụ thể): Định nghĩa, vai trò trong việc thu hẹp phạm vi phản hồi của AI.
- Sự khác biệt rõ ràng giữa Clarity (rõ ràng về ý định) và Specificity (cụ thể về chi tiết/giới hạn).
- Các cách tăng tính cụ thể: Sử dụng con số, giới hạn (số lượng, độ dài), ví dụ, định nghĩa rõ ràng các thuộc tính, chi tiết về phong cách, giọng điệu.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Chọn 3-5 prompts cơ bản và thêm các yêu cầu Specificity vào chúng (ví dụ: số lượng từ, phong cách viết, đối tượng độc giả, giới hạn thông tin…).
- Ví dụ prompt không cụ thể: “Write about a dog.”
- Prompt cụ thể hơn: “Write a 100-word persuasive paragraph, in a friendly tone, for pet owners, about why Golden Retrievers are excellent family dogs.”
- Thực hành 2: Viết prompts yêu cầu AI tạo ra nội dung với các ràng buộc rất cụ thể (ví dụ: tạo 5 tiêu đề bài blog cho chủ đề X, mỗi tiêu đề không quá 10 từ và phải chứa từ khóa Y).
- Phân tích sự khác biệt giữa các phản hồi khi bạn thay đổi mức độ cụ thể.
- Thực hành 1: Chọn 3-5 prompts cơ bản và thêm các yêu cầu Specificity vào chúng (ví dụ: số lượng từ, phong cách viết, đối tượng độc giả, giới hạn thông tin…).
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Specific: Cụ thể.
- Detailed: Chi tiết.
- Constraint: Ràng buộc, giới hạn.
- Refine: Tinh chỉnh.
- Criteria: Tiêu chí.
- Target: Mục tiêu, đối tượng.
- Ví dụ ứng dụng:
- Be specific about your requirements.
- Provide detailed instructions with clear constraints.
- We need to refine the prompt based on these criteria.
- Who is the target audience?
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về nguyên tắc Specificity và cách tăng tính cụ thể.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết và tinh chỉnh prompts để tăng tính cụ thể.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Từ Khóa Đến Chi Tiết: Nắm Vững Nguyên Tắc Specificity Trong Prompt
- Từ khóa chính: Specificity Prompt
- Từ khóa phụ: Prompt Cụ Thể, Viết Prompt Chính Xác, Giới hạn AI, Chi tiết Prompt
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Hình ảnh minh họa việc thêm chi tiết cụ thể vào prompt để định hướng AI.
Ngày 17: Thứ Hai, 03/06/2025 – Sức Mạnh Của Sự Súc Tích (Conciseness)
- Tiêu điểm trong ngày: Học cách viết prompt Concise (súc tích) mà vẫn giữ được đầy đủ thông tin và hiệu quả, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên của AI.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Đi sâu vào nguyên tắc Conciseness (Súc tích): Định nghĩa, lợi ích (tiết kiệm token/chi phí, tốc độ phản hồi nhanh hơn, giảm nhiễu thông tin cho AI).
- Các lỗi thường gặp làm prompt dài dòng: Từ ngữ thừa thãi, lặp lại thông tin, giải thích quá chi tiết những điều AI đã hiểu.
- Kỹ thuật để đạt được sự súc tích: Loại bỏ từ đệm, sử dụng từ ngữ mạnh hơn, tái cấu trúc câu, chỉ giữ lại thông tin cốt lõi.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Lấy 3-5 prompts bất kỳ bạn đã viết (có thể là những prompt dài dòng). Tinh chỉnh chúng để loại bỏ từ ngữ thừa thãi, làm cho chúng súc tích hơn mà không mất đi Clarity và Specificity.
- Ví dụ prompt dài dòng: “I would like you to please generate for me a short paragraph that is about the topic of healthy eating and the benefits that it brings to a person’s life.”
- Prompt súc tích hơn: “Generate a paragraph on the benefits of healthy eating.”
- Thực hành 2: Viết prompts cho các task yêu cầu sự “gọn gàng” (ví dụ: tạo 3 tiêu đề quảng cáo ngắn, viết một tin nhắn SMS, tạo một tweet).
- Sử dụng công cụ đếm từ/ký tự để theo dõi sự cải thiện về độ súc tích.
- Thực hành 1: Lấy 3-5 prompts bất kỳ bạn đã viết (có thể là những prompt dài dòng). Tinh chỉnh chúng để loại bỏ từ ngữ thừa thãi, làm cho chúng súc tích hơn mà không mất đi Clarity và Specificity.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Efficient: Hiệu quả.
- Redundant: Dư thừa.
- Optimal: Tối ưu.
- Streamline: Tối ưu hóa, sắp xếp hợp lý.
- Core: Cốt lõi, trọng tâm.
- Eliminate: Loại bỏ.
- Ví dụ ứng dụng:
- A concise prompt is more efficient.
- Eliminate any redundant words.*
- Strive for an optimal and streamlined prompt.
- Focus on the core message.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về nguyên tắc Conciseness và các kỹ thuật rút gọn prompt.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết và tinh chỉnh prompts để đạt được sự súc tích.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Viết Prompt Súc Tích: Bí Quyết Tối Ưu Hóa Hiệu Suất AI
- Từ khóa chính: Prompt Súc Tích
- Từ khóa phụ: Conciseness Prompt, Tiết kiệm Token, Tối ưu Prompt, Prompt ngắn gọn
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Hình ảnh minh họa việc rút gọn prompt để đạt được sự súc tích (Conciseness) mà vẫn giữ ý nghĩa.
Ngày 18: Thứ Ba, 04/06/2025 – Áp Dụng Bộ Ba Quyền Lực: Clarity, Specificity, Conciseness
- Tiêu điểm trong ngày: Thực hành kết hợp và cân bằng cả ba nguyên tắc Clarity, Specificity, Conciseness để tạo ra những prompt mạnh mẽ và hiệu quả nhất.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa Clarity, Specificity và Conciseness: Chúng không phải là đối thủ mà là bổ trợ cho nhau.
- Các trường hợp đánh đổi: Khi nào có thể chấp nhận bớt súc tích một chút để tăng Clarity/Specificity (và ngược lại).
- Lộ trình tinh chỉnh prompt: Bắt đầu với Clarity -> thêm Specificity -> cuối cùng là Conciseness.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Chọn 2-3 task mới (chưa từng làm). Viết prompt cho các task này từ đầu, cố gắng áp dụng đồng thời cả 3 nguyên tắc ngay lập tức.
- Ví dụ task: Viết một đoạn giới thiệu sản phẩm công nghệ mới, hướng đến đối tượng giới trẻ, với giọng điệu năng động, không quá 100 từ, và phải có call-to-action.
- Thực hành 2: Tự tạo một “thử thách” với 3-5 prompts kém chất lượng (ví dụ: dài dòng, mơ hồ, chung chung) và thực hiện quy trình “tái tạo” chúng để đạt được cả 3 nguyên tắc.
- Ghi lại “trước” và “sau” của các prompts đã chỉnh sửa, và phân tích sự cải thiện về chất lượng output.
- Thực hành 1: Chọn 2-3 task mới (chưa từng làm). Viết prompt cho các task này từ đầu, cố gắng áp dụng đồng thời cả 3 nguyên tắc ngay lập tức.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Balance: Cân bằng.
- Trade-off: Sự đánh đổi.
- Iterative: Lặp lại, lặp đi lặp lại.
- Refinement: Sự tinh chỉnh.
- Synergy: Sức mạnh tổng hợp.
- Holistic: Toàn diện.
- Ví dụ ứng dụng:
- We need to find the balance between all three principles.
- Sometimes there is a trade-off involved.
- This is an iterative refinement process.
- The three principles work in synergy for a holistic approach.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về cách kết hợp và cân bằng 3 nguyên tắc.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết và tinh chỉnh prompts áp dụng cả 3 nguyên tắc.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Bộ Ba Quyền Lực: Kết Hợp Clarity, Specificity, Conciseness Cho Prompt Hoàn Hảo
- Từ khóa chính: Prompt Hoàn Hảo
- Từ khóa phụ: Kết hợp nguyên tắc Prompt, Clarity Specificity Conciseness, Tối ưu hóa prompt, Viết prompt toàn diện
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Sơ đồ mối quan hệ tương hỗ giữa Clarity, Specificity và Conciseness trong Prompt Engineering.
Ngày 19: Thứ Tư, 05/06/2025 – Quy Trình Lặp: Kiểm Tra, Đánh Giá, Tinh Chỉnh Prompt
- Tiêu điểm trong ngày: Thực hành quy trình iterative refinement (kiểm tra, đánh giá, tinh chỉnh) để liên tục cải thiện chất lượng prompt và output của AI.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Khái niệm về Quy trình lặp (Iterative Prompt Development): Tại sao nó quan trọng (ít khi có prompt hoàn hảo ngay từ đầu).
- Các bước cơ bản của quy trình:
- Viết prompt ban đầu.
- Chạy prompt và kiểm tra output.
- Đánh giá output dựa trên tiêu chí (có rõ ràng, cụ thể, súc tích không? Đã đáp ứng yêu cầu chưa?).
- Tinh chỉnh prompt dựa trên đánh giá.
- Lặp lại.
- Các công cụ hỗ trợ (tại chỗ trong ChatGPT hoặc đơn giản).
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Chọn một task phức tạp vừa phải (ví dụ: viết một đoạn quảng cáo cho một sản phẩm mới, yêu cầu AI giải thích một ý tưởng phức tạp). Bắt đầu với một prompt cơ bản và thực hiện ít nhất 3-5 vòng lặp kiểm tra, đánh giá, và tinh chỉnh để cải thiện output.
- Thực hành 2: Ghi lại “nhật ký” quá trình tinh chỉnh của một prompt cụ thể: Prompt ban đầu, output, đánh giá, điều chỉnh, output mới, v.v…
- Thử thách bản thân giải quyết một vấn đề nhỏ mà AI không thể làm tốt với prompt đầu tiên, và sử dụng quy trình lặp để đạt được mục tiêu.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Evaluate: Đánh giá.
- Feedback: Phản hồi.
- Debug: Gỡ lỗi, sửa lỗi.
- Iterate: Lặp lại.
- Improvement: Sự cải thiện.
- Performance: Hiệu suất.
- Ví dụ ứng dụng:
- We need to evaluate the prompt’s performance.
- Provide feedback for improvement.
- You might need to debug your prompt.
- It’s an iterative process to optimize.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về quy trình lặp trong phát triển prompt.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành một task bằng cách áp dụng quy trình lặp ít nhất 3-5 lần.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Quy Trình Lặp Trong Prompt Engineering: Bí Quyết Đánh Giá & Tinh Chỉnh Prompt
- Từ khóa chính: Quy trình lặp Prompt
- Từ khóa phụ: Iterative Prompt, Đánh giá Prompt, Tối ưu hóa phản hồi AI, Chu trình Prompt
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Sơ đồ chu trình lặp (Iterative Prompt Development) với các bước: viết, chạy, đánh giá, tinh chỉnh.
Ngày 20: Thứ Năm, 06/06/2025 – Vượt Qua Thử Thách: Xử Lý Phản Hồi Ngoài Mong Muốn
- Tiêu điểm trong ngày: Học cách nhận diện và xử lý các phản hồi của AI không như ý, áp dụng các nguyên tắc đã học để khắc phục.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Các loại phản hồi ngoài mong muốn: Quá dài/ngắn, lạc đề, không đủ chi tiết, giọng điệu sai, lặp lại, thiếu sáng tạo.
- Phân tích nguyên nhân: Prompt mơ hồ, không cụ thể, dài dòng, thiếu ngữ cảnh, không có định dạng mong muốn.
- Chiến lược khắc phục: Tăng Clarity, thêm Specificity, rút gọn Conciseness, cung cấp thêm Context/Input Data, điều chỉnh Output Format.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Cố ý tạo ra 3-5 prompts “tệ” (ví dụ: mơ hồ, thiếu thông tin). Chạy chúng, phân tích phản hồi tệ, và sau đó dùng kiến thức đã học để chỉnh sửa và cải thiện.
- Thực hành 2: Lấy một phản hồi từ AI mà bạn thấy “không ổn”. Phân tích ngược lại prompt đã tạo ra nó, và sau đó tinh chỉnh prompt để nhận được phản hồi tốt hơn.
- Ghi lại “các trường hợp thất bại” và cách bạn đã khắc phục chúng. Đây là bài học rất quý giá!
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Undesired: Không mong muốn.
- Troubleshoot: Xử lý sự cố, gỡ lỗi.
- Analysis: Phân tích.
- Root cause: Nguyên nhân gốc rễ.
- Solution: Giải pháp.
- Correction: Sự điều chỉnh.
- Ví dụ ứng dụng:
- We received an undesired response.
- Let’s troubleshoot the prompt.
- What is the root cause of this issue?
- Find a good solution and apply a correction.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về các loại phản hồi không mong muốn và nguyên nhân.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành phân tích và chỉnh sửa prompts gây ra phản hồi kém.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Khi AI Phản Hồi Lạc Đề: Cách Xử Lý & Khắc Phục Lỗi Prompt
- Từ khóa chính: Lỗi Prompt
- Từ khóa phụ: Prompt sai, Xử lý lỗi AI, Khắc phục phản hồi kém, Tối ưu hóa tương tác AI
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Sơ đồ quy trình phân tích và khắc phục lỗi prompt khi AI đưa ra phản hồi không mong muốn.
Ngày 21: Thứ Sáu, 07/06/2025 – Tổng Kết Tuần 3: Làm Chủ Nghệ Thuật Viết Prompt
- Tiêu điểm trong ngày: Tổng kết toàn bộ kiến thức về cấu trúc prompt và ba nguyên tắc Clarity, Specificity, Conciseness, củng cố kỹ năng viết prompt cơ bản và chuẩn bị cho tuần tiếp theo.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Tổng hợp lại 4 thành phần của prompt: Instruction, Context, Input Data, Output Format.
- Tổng hợp lại 3 nguyên tắc vàng: Clarity, Specificity, Conciseness, và mối quan hệ giữa chúng.
- Ôn tập quy trình lặp: Kiểm tra, đánh giá, tinh chỉnh.
- Tự đánh giá toàn diện kỹ năng viết prompt của bản thân sau 3 tuần học.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Tạo một bài toán tổng hợp (ví dụ: “Thiết kế một prompt để AI giúp tôi lên ý tưởng cho một chiến dịch marketing sản phẩm X, hướng đến đối tượng Y, với ngân sách Z, và phải bao gồm các kênh A, B, C. Kết quả phải là một bảng tóm tắt các ý tưởng, ưu nhược điểm và chi phí ước tính.”). Viết prompt hoàn chỉnh từ đầu, áp dụng tối đa mọi kiến thức đã học trong 3 tuần.
- Thực hành 2: Chọn ra 3-5 prompts yêu thích nhất của bạn từ tuần này và tự hào giới thiệu chúng. Giải thích tại sao chúng hiệu quả.
- Lên ý tưởng cho các bài blog tiếp theo trong Tuần 4.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Mastery: Sự thành thạo, làm chủ.
- Consolidate: Củng cố.
- Synthesis: Sự tổng hợp.
- Application: Ứng dụng.
- Proficiency: Năng lực, trình độ.
- Milestone: Cột mốc.
- Ví dụ ứng dụng:
- Today is about achieving mastery in prompt writing.
- We will consolidate all the knowledge.
- This week marks a significant milestone in your proficiency.
- Focus on the synthesis and practical application.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ tổng hợp lý thuyết về cấu trúc và nguyên tắc viết prompt.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành một bài toán tổng hợp và tự đánh giá kỹ năng.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Tổng Kết Tuần 3: Làm Chủ Nghệ Thuật Viết Prompt Hiệu Quả
- Từ khóa chính: Nghệ thuật Viết Prompt
- Từ khóa phụ: Kỹ năng Prompt Engineer, Tổng kết Tuần 3, Prompt Hiệu quả, Viết Prompt Chuyên Nghiệp
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Biểu tượng bàn tay viết prompt với các biểu tượng Clarity, Specificity, Conciseness xung quanh, thể hiện sự làm chủ nghệ thuật prompt.
Tuyệt vời! Trợ lý Prompt AI đã sẵn sàng để tạo ra kế hoạch chi tiết từng ngày cho Tuần 4 của Tháng 1 theo đúng yêu cầu của bạn. Tuần này sẽ là tuần cực kỳ quan trọng để bạn hoàn thiện nền tảng Prompt Engineering và chuẩn bị cho những bước tiến lớn hơn!
Dưới đây là kế hoạch 7 ngày dành cho Tuần 4, bắt đầu từ Ngày 22 của hành trình:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP CHI TIẾT – TUẦN 4 (THÁNG 1)
(Tiếp nối từ Ngày 21 của Tuần 3)
Mục tiêu tổng quan Tuần 4: Nắm vững kỹ thuật Role Prompting, hiểu các tham số cơ bản (Temperature, Top-p), tổng hợp kiến thức Tháng 1 và chuẩn bị sản phẩm đầu ra.
Ngày 22: Thứ Bảy, 07/06/2025 – Sức Mạnh Hóa Thân: Kỹ Thuật Role Prompting (Phần 1)
- Tiêu điểm trong ngày: Bắt đầu khám phá Kỹ thuật Role Prompting (Đóng vai) để định hình cách AI tương tác và phản hồi.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Giới thiệu về Role Prompting: Định nghĩa, vai trò trong việc định hướng tính cách, giọng điệu, và chuyên môn của AI.
- Tại sao Role Prompting lại mạnh mẽ: Giúp AI tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, cung cấp phản hồi phù hợp hơn với đối tượng.
- Cú pháp cơ bản của Role Prompting: “Bạn là một [Vai trò]…”, “Hãy hành động như một [Vai trò]…”, “Tôi muốn bạn đóng vai [Vai trò]…”.
- Các ví dụ về vai trò đơn giản: Nhà văn, giáo viên, chuyên gia marketing, lập trình viên.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Viết 5-7 prompts đơn giản, gán cho AI các vai trò khác nhau và quan sát sự thay đổi trong văn phong, ngôn ngữ của AI.
- Ví dụ: “Bạn là một đầu bếp chuyên nghiệp. Hãy cho tôi 3 lời khuyên về cách nấu món phở ngon.”
- Ví dụ: “Hãy đóng vai một giáo viên lịch sử. Giải thích sự kiện Cách mạng công nghiệp cho học sinh lớp 5.”
- Thực hành 2: Yêu cầu AI viết cùng một nội dung nhưng với các vai trò khác nhau (ví dụ: mô tả một ngày mưa dưới góc nhìn của một nhà thơ lãng mạn vs. một nhà khoa học khí tượng).
- Ghi lại sự khác biệt đáng chú ý trong output.
- Thực hành 1: Viết 5-7 prompts đơn giản, gán cho AI các vai trò khác nhau và quan sát sự thay đổi trong văn phong, ngôn ngữ của AI.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Role: Vai trò.
- Persona: Nhân cách, tính cách.
- Act as: Đóng vai trò là.
- Style: Phong cách.
- Tone: Giọng điệu.
- Perspective: Góc nhìn.
- Ví dụ ứng dụng:
- Assign a clear role to the AI.
- The AI will adopt a specific persona.
- Tell the AI to act as a marketing expert.
- Observe the change in style and tone from different perspectives.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về Role Prompting (Phần 1).
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết prompts gán vai trò đơn giản cho AI.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Bắt Đầu Với Role Prompting: Khiến AI “Biến Hóa” Thành Chuyên Gia
- Từ khóa chính: Role Prompting
- Từ khóa phụ: Đóng Vai AI, Prompt Persona, Hướng dẫn AI, Kỹ thuật Prompt
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Minh họa AI đội nhiều mũ khác nhau, tượng trưng cho các vai trò (Role Prompting).
Ngày 23: Chủ Nhật, 08/06/2025 – Sức Mạnh Hóa Thân: Kỹ Thuật Role Prompting (Phần 2)
- Tiêu điểm trong ngày: Nâng cao kỹ năng Role Prompting, kết hợp với các nguyên tắc đã học để tạo prompts đóng vai phức tạp hơn.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Nâng cao Role Prompting: Kết hợp Role với Context, Instruction, Input Data, Output Format.
- Lưu ý khi chọn vai trò: Vai trò phải phù hợp với task, có thể là vai trò chuyên gia hoặc vai trò người dùng (ví dụ: “Hãy là một học sinh đang gặp khó khăn…”, “Bạn là một khách hàng giận dữ…”).
- Các trường hợp sử dụng Role Prompting hiệu quả: Viết bài, tư vấn, tạo kịch bản, giải quyết vấn đề.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Viết 3-5 prompts phức tạp hơn, kết hợp Role Prompting với Instruction, Context, Input Data và Output Format.
- Ví dụ: “Bạn là một nhà báo công nghệ. Tôi có một bản nháp về sản phẩm mới X (đính kèm trong “`). Hãy viết một đoạn giới thiệu 150 từ cho bản tin công nghệ, nhấn mạnh tính đột phá, sử dụng ngôn ngữ hấp dẫn.”
- Thực hành 2: Yêu cầu AI đóng vai một “Prompt Engineer” và tự đánh giá một prompt của bạn dựa trên các tiêu chí Clarity, Specificity, Conciseness.
- Thử nghiệm Role Prompting trong các tình huống cần sự tinh tế về cảm xúc hoặc chuyên môn sâu.
- Thực hành 1: Viết 3-5 prompts phức tạp hơn, kết hợp Role Prompting với Instruction, Context, Input Data và Output Format.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Template: Mẫu, khuôn mẫu.
- Framework: Khung, cấu trúc.
- Scenario: Kịch bản.
- Expert: Chuyên gia.
- Audience: Khán giả, đối tượng.
- Emulate: Mô phỏng, bắt chước.
- Ví dụ ứng dụng:
- Use this template as a framework for your prompts.
- Create a scenario where the AI acts as an expert.
- The AI can emulate different writing styles for specific audiences.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về Role Prompting nâng cao và các ứng dụng.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết prompts đóng vai phức tạp hơn, kết hợp các thành phần.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Bậc Thầy Đóng Vai: Áp Dụng Role Prompting Nâng Cao Cùng Các Thành Phần Khác
- Từ khóa chính: Role Prompting Nâng Cao
- Từ khóa phụ: Kết hợp Role Prompt, Prompt Đóng Vai, Hướng dẫn AI chuyên sâu, Kỹ thuật Prompt hiệu quả
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Sơ đồ minh họa cách Role Prompting kết hợp với các thành phần khác của prompt (Instruction, Context, Input Data, Output Format).
Ngày 24: Thứ Hai, 09/06/2025 – Kiểm Soát Sáng Tạo: Tham Số Temperature
- Tiêu điểm trong ngày: Tìm hiểu về các tham số (parameters) của LLM, bắt đầu với Temperature và cách nó ảnh hưởng đến độ “sáng tạo” của AI.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Giới thiệu về Tham số (Parameters) trong LLM: Chúng là gì, tại sao chúng quan trọng (kiểm soát output ngoài prompt).
- Đi sâu vào Tham số Temperature: Định nghĩa, ý nghĩa (kiểm soát độ ngẫu nhiên/sáng tạo của phản hồi).
- Giá trị Temperature phổ biến (0.0 đến 1.0 hoặc 2.0 tùy mô hình):
- Temperature thấp (~0.0-0.2): Output ổn định, ít ngẫu nhiên, tập trung vào thông tin “thực tế”.
- Temperature cao (~0.7-1.0+): Output đa dạng, sáng tạo hơn, có thể ít chính xác hơn.
- Khi nào nên sử dụng Temperature cao/thấp.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Chọn một prompt yêu cầu AI tạo ra nội dung sáng tạo (ví dụ: viết một câu chuyện ngắn, một bài thơ, một kịch bản ý tưởng). Chạy prompt với các giá trị Temperature khác nhau (ví dụ: 0.2, 0.7, 1.0) và so sánh sự khác biệt trong output.
- Thực hành 2: Chọn một prompt yêu cầu AI trả lời thông tin thực tế (ví dụ: tóm tắt một đoạn văn bản, liệt kê sự kiện lịch sử). Chạy với Temperature thấp và cao, quan sát xem có sự “ảo giác” nào xảy ra không khi Temperature cao.
- Ghi lại nhận xét về ảnh hưởng của Temperature.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Parameter: Tham số.
- Temperature: Tham số nhiệt độ.
- Creativity: Sự sáng tạo.
- Randomness: Tính ngẫu nhiên.
- Diversity: Tính đa dạng.
- Consistent: Nhất quán.
- Ví dụ ứng dụng:
- Adjust the temperature parameter to control creativity.
- Higher temperature increases randomness and diversity.
- Lower temperature leads to more consistent responses.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về tham số Temperature.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành thử nghiệm prompts với các giá trị Temperature khác nhau.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Tham Số Temperature: Kiểm Soát Độ Sáng Tạo Của AI Trong Prompt
- Từ khóa chính: Tham số Temperature
- Từ khóa phụ: Kiểm soát sáng tạo AI, Temperature Prompt, Tùy chỉnh AI, Độ ngẫu nhiên AI
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa giá trị Temperature và độ sáng tạo/độ đa dạng của output AI.
Ngày 25: Thứ Ba, 10/06/2025 – Kiểm Soát Độ Chính Xác: Tham Số Top-p
- Tiêu điểm trong ngày: Tìm hiểu về tham số Top-p và cách nó ảnh hưởng đến độ chính xác và tính an toàn của phản hồi AI.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Đi sâu vào Tham số Top-p (Nucleus Sampling): Định nghĩa, ý nghĩa (kiểm soát tập hợp từ ngữ mà AI có thể chọn để tạo phản hồi).
- Mối quan hệ giữa Top-p và Temperature (thường dùng một trong hai hoặc kết hợp một cách cẩn thận).
- Giá trị Top-p phổ biến (0.0 đến 1.0):
- Top-p thấp (~0.0-0.5): Chọn từ ngữ có xác suất cao nhất, output an toàn, ít bất ngờ, thường chính xác hơn.
- Top-p cao (~0.8-1.0): Cho phép AI chọn từ ngữ từ một tập hợp rộng hơn, output đa dạng hơn, nhưng có thể kém chính xác hoặc “ảo giác” hơn.
- Khi nào nên sử dụng Top-p cao/thấp.
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Chọn một prompt yêu cầu AI trả lời thông tin thực tế hoặc cần độ chính xác cao (ví dụ: giải thích một thuật ngữ khoa học, cung cấp các bước hướng dẫn). Chạy prompt với các giá trị Top-p khác nhau (ví dụ: 0.1, 0.5, 0.9) và so sánh độ chính xác/liên quan của output.
- Thực hành 2: Thử nghiệm kết hợp Temperature và Top-p (ví dụ: Temperature thấp, Top-p cao; Temperature cao, Top-p thấp). Quan sát sự tương tác giữa hai tham số này.
- Ghi lại nhận xét và rút ra kinh nghiệm về việc sử dụng tham số.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Top-p: Tham số Top-p.
- Probability: Xác suất.
- Confidence: Sự tự tin (của mô hình).
- Coherence: Mạch lạc, gắn kết.
- Accuracy: Độ chính xác.
- Trade-off: Sự đánh đổi (ôn lại).
- Ví dụ ứng dụng:
- Top-p controls the probability of token selection.*
- Lower top-p increases confidence and accuracy.
- There’s often a trade-off between creativity and coherence.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về tham số Top-p.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành thử nghiệm prompts với các giá trị Top-p khác nhau và kết hợp với Temperature.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Top-p Parameter: Kiểm Soát Độ Chính Xác & An Toàn Trong Phản Hồi AI
- Từ khóa chính: Tham số Top-p
- Từ khóa phụ: Kiểm soát chính xác AI, Top-p Prompt, Nuclear Sampling, Tùy chỉnh độ tin cậy AI
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Biểu đồ thể hiện cách Top-p giới hạn tập hợp từ AI có thể chọn, ảnh hưởng đến độ chính xác.
Ngày 26: Thứ Tư, 11/06/2025 – Ứng Dụng Tổng Hợp & Đánh Giá Đa Chiều
- Tiêu điểm trong ngày: Thực hành tổng hợp tất cả các kỹ thuật và nguyên tắc đã học trong Tháng 1 vào các prompt phức tạp, đồng thời phát triển khả năng đánh giá đa chiều output của AI.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Tổng hợp kiến thức: Cấu trúc 4 thành phần (Instruction, Context, Input Data, Output Format), 3 nguyên tắc (Clarity, Specificity, Conciseness), Kỹ thuật Role Prompting, và Tham số (Temperature, Top-p).
- Chiến lược xây dựng prompt từ đầu đến khi tối ưu hóa: Phân tích yêu cầu -> Viết nháp -> Áp dụng cấu trúc -> Thêm nguyên tắc -> Gán vai trò -> Điều chỉnh tham số -> Kiểm tra & Tinh chỉnh lặp.
- Các tiêu chí đánh giá output của AI (tổng hợp): Tính chính xác, mức độ liên quan, độ hoàn chỉnh, giọng điệu, định dạng, tính sáng tạo (nếu có yêu cầu).
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Chọn 2-3 task “thử thách” hơn (ví dụ: tạo một chiến dịch marketing mini cho một sản phẩm giả định, viết một bài luận ngắn tranh biện về một vấn đề xã hội, thiết kế một buổi phỏng vấn xin việc cho vai trò Prompt Engineer). Viết prompts cho các task này, áp dụng TẤT CẢ các kỹ thuật và nguyên tắc đã học.
- Thực hành 2: Tạo một bảng đánh giá nhỏ cho mỗi prompt (ví dụ: “Độ rõ ràng: /5, Độ cụ thể: /5, Độ súc tích: /5, Đúng vai trò: có/không, Phù hợp tham số: có/không”). Tự đánh giá prompts của bạn.
- Sử dụng AI để hỏi lại về “những điểm cần cải thiện” trong prompts của bạn.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Integrate: Tích hợp.
- Comprehensive: Toàn diện.
- Scenario: Kịch bản (ôn lại).
- Versatile: Đa năng.
- Hypothesis: Giả thuyết.
- Experiment: Thử nghiệm.
- Ví dụ ứng dụng:
- Integrate all the learned techniques.*
- Write a comprehensive prompt for this scenario.
- Prompt Engineers need to be versatile.
- Formulate a hypothesis and experiment with it.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ học lý thuyết về chiến lược xây dựng prompt toàn diện và tiêu chí đánh giá.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành viết prompts tổng hợp và tự đánh giá chi tiết.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Prompt Engineer Toàn Diện: Tích Hợp Mọi Kỹ Thuật Cho Kết Quả Đỉnh Cao
- Từ khóa chính: Prompt Engineer Toàn Diện
- Từ khóa phụ: Ứng dụng Prompt, Đánh giá Prompt, Tối ưu hóa đa chiều, Kỹ năng Prompt tổng hợp
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Minh họa các mảnh ghép cấu trúc và nguyên tắc prompt khớp lại tạo thành một prompt hoàn chỉnh.
Ngày 27: Thứ Năm, 12/06/2025 – Chuẩn Bị Sản Phẩm Đầu Ra Tháng 1
- Tiêu điểm trong ngày: Dành thời gian hệ thống hóa, tổng hợp và chuẩn bị các sản phẩm đầu ra đã được yêu cầu cho Tháng 1.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Ôn lại các sản phẩm đầu ra đã đặt ra cho Tháng 1:
- Bộ sưu tập ít nhất 20-30 prompt cơ bản cho các task khác nhau.
- Một template prompt cơ bản cho một loại task cụ thể (ví dụ: template viết blog post).
- Ghi chú tổng hợp kiến thức tháng 1.
- Hướng dẫn cách tổ chức các prompts (phân loại theo task, theo kỹ thuật sử dụng).
- Hướng dẫn xây dựng template prompt (cấu trúc chung, các chỗ điền vào).
- Ôn lại các sản phẩm đầu ra đã đặt ra cho Tháng 1:
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Rà soát lại tất cả các prompts đã viết trong tháng. Chọn ra ít nhất 20-30 prompt tốt nhất, đa dạng về task và kỹ thuật. Lưu trữ chúng một cách có tổ chức (ví dụ: trong Notion, Google Docs, hoặc file text).
- Thực hành 2: Xây dựng một template prompt cho một task cụ thể mà bạn thấy mình thường xuyên làm (ví dụ: template viết tóm tắt sách, template lên ý tưởng content cho mạng xã hội, template viết email).
- Thực hành 3: Bắt đầu tổng hợp các ghi chú, bài học từ các bài blog hàng ngày thành một tài liệu tổng kết kiến thức Tháng 1.
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Collection: Bộ sưu tập.
- Template: Mẫu, khuôn mẫu (ôn lại).
- Organize: Tổ chức.
- Document: Tài liệu, văn bản.
- Knowledge Base: Kho kiến thức.
- Consolidate: Củng cố (ôn lại).
- Ví dụ ứng dụng:
- Create a collection of effective prompts.
- Develop a template for a specific task.
- Organize your notes into a knowledge base.*
- We need to consolidate all the learning into a document.
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ ôn tập các sản phẩm đầu ra và cách tổ chức.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ thực hành chọn lọc và tổ chức 20-30 prompts tốt nhất.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Giao tiếp ngẫu nhiên với ChatGPT về một chủ đề yêu thích để luyện phản xạ.
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Sản Phẩm Đầu Ra Tháng 1: Xây Dựng Bộ Sưu Tập Prompt & Template Hiệu Quả
- Từ khóa chính: Sản phẩm Prompt Tháng 1
- Từ khóa phụ: Bộ sưu tập Prompt, Template Prompt, Tối ưu hóa quy trình Prompt, Tổ chức kiến thức Prompt
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Hình ảnh minh họa một thư viện các prompts được sắp xếp gọn gàng.
Ngày 28: Thứ Sáu, 13/06/2025 – Tổng Kết Tháng 1 & Lộ Trình Tháng 2
- Tiêu điểm trong ngày: Tổng kết toàn bộ hành trình Tháng 1, đánh giá sự tiến bộ, và chuẩn bị tinh thần, định hướng cho Tháng 2 với các kiến thức nâng cao hơn.
- Nội dung học Prompt (Khoảng 1-1.5 giờ):
- Đánh giá toàn diện các mục tiêu, kỹ năng đã đạt được trong Tháng 1.
- Tự nhận diện điểm mạnh và điểm cần cải thiện trong kỹ năng Prompt Engineering của bản thân.
- Tổng hợp ghi chú cuối cùng về kiến thức nền tảng.
- Giới thiệu sơ lược về Tháng 2: Các chủ đề chính sẽ học (ví dụ: Prompt Chuyên Sâu & Kỹ Thuật Nâng Cao).
- Thực hành Prompt (Khoảng 1.5-2.5 giờ):
- Thực hành 1: Hoàn thành tất cả các sản phẩm đầu ra còn dang dở của Tháng 1.
- Thực hành 2: Tự viết một “báo cáo tiến độ” cá nhân (có thể là một prompt cho AI viết báo cáo đó dựa trên các ghi chú của bạn).
- Thực hành 3: Viết một “vision statement” (tuyên bố tầm nhìn) cho Tháng 2 của mình, đặt ra những mục tiêu cụ thể muốn đạt được.
- Dành thời gian thư giãn và ăn mừng cột mốc đầu tiên!
- Học tiếng Anh chuyên ngành AI (15-30 phút):
- Học 6 từ/cụm từ:
- Foundation: Nền tảng.
- Milestone: Cột mốc (ôn lại).
- Progress: Tiến bộ (ôn lại).
- Assessment: Đánh giá.
- Next Steps: Các bước tiếp theo.
- Advanced: Nâng cao.
- Ví dụ ứng dụng:
- You’ve built a strong foundation in Prompt Engineering.
- This is an important milestone in your progress.
- Conduct a final assessment of your skills.
- What are the next steps for your advanced learning?
- Học 6 từ/cụm từ:
- Checklist hàng ngày:
- [ ] Dành 1-1.5 giờ tổng kết kiến thức Tháng 1 và tự đánh giá.
- [ ] Dành 1.5-2.5 giờ hoàn thành sản phẩm đầu ra và đặt mục tiêu cho Tháng 2.
- [ ] Dành 15-30 phút học 6 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của ngày hôm nay.
- [ ] Ăn mừng hoàn thành Tháng 1 và chuẩn bị tinh thần cho chặng đường tiếp theo!
- Gợi ý bài blog cho ngày:
- Tiêu đề Blog: Chinh Phục Nền Tảng: Tổng Kết Tháng 1 Hành Trình Prompt Engineer & Lộ Trình Mới
- Từ khóa chính: Tổng kết Tháng 1 Prompt
- Từ khóa phụ: Nền tảng Prompt Engineer, Lộ trình học Prompt, Kết thúc Tháng 1, Bước tiếp theo AI
- Gợi ý Alt Text cho ảnh: Biểu tượng một chặng đường đã hoàn thành với một dấu mốc “Tháng 1” và con đường phía trước dẫn đến “Tháng 2”.
Với kế hoạch này mình có thể yên tâm biết làm gì, học gì mỗi ngày. Nếu hứng thú hãy tham gia cùng mình trong hành trình học prompt engineering này nhé