Chia sẻ bài viết

Xin chào bạn!

Nếu những ngày trước chúng ta đã nắm được khái niệm về AI bias và Hallucination là gì thì hôm nay mình sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về Bias và Hallucination, sẽ học cách giảm thiểu bias và Hallucination trong prompt. Mục tiêu là viết prompt trung lập, bao quát và có hàng rào an toàn ngay từ đầu để bắt AI có câu trả lời công bằng và hữu ích hơn.

Bias (thiên vị)Hallucination (ảo giác) thường… đi chung team. Nếu không kiểm soát tốt, AI có thể vừa thiên vị, vừa “bịa” thông tin. Vì vậy, mình gom lại để bạn có một bộ công cụ gọn gàng, áp dụng là thấy khác ngay.

Ảnh minh họa giảm thiên vị và ảo giác trong AI bằng chiến lược prompt công bằng, có nguồn.

Mục Tiêu Hôm Nay

  • Hiểu vì sao Bias & Hallucination xảy ra.
  • Biết chiến lược giảm thiểu ngay trong prompt.
  • Thực hành prompt mẫu có thể dùng lại (copy–paste, sửa vài chỗ là chạy).
  • Tự xây checklist đánh giá trước khi bấm Enter.

Phần A : Làm sao giảm thiểu Bias

Vì sao cần quan tâm?

Bias khiến nội dung sai lệch, thiếu bao quát, dễ vô tình củng cố định kiến. Prompt Engineer có trách nhiệm thiết kế lời nhắc trung lập để đầu ra công bằng hơn với mọi nhóm người.

Chiến lược giảm thiểu Bias (Mitigation)

  • Dùng ngôn ngữ trung lập & bao quát: tránh gán định kiến về giới, tuổi, nghề, vùng miền… xem chi tiết ngày 36 về AI bias
  • Yêu cầu đa góc nhìn: “Trình bày 2–3 quan điểm/khía cạnh”.
  • Negative Constraints: “Không dùng cụm…”, “Không giả định giới tính/tuổi/thu nhập…”.
  • Few-shot bằng ví dụ trung lập: cho 1–2 mẫu không định kiến để AI bắt sóng.

Prompt thực hành (Bias)

B1 — Viết lại prompt có dấu hiệu thiên vị

Instruction: Mô tả một kỹ sư công nghệ thông tin.
Constraints: Không suy đoán giới tính/tuổi. Tập trung kỹ năng, kết quả công việc, công cụ & quy trình.
Output Format: 5 bullet points (kỹ năng chính, kinh nghiệm điển hình, công cụ thường dùng, trách nhiệm, thước đo hiệu quả).

B2 — Phân tích nghề nghiệp không định kiến

Instruction: Nêu các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề Y tá.
Constraints: Tránh định kiến giới tính/địa lý. Chỉ bàn về: kỹ năng, điều kiện làm việc, cơ hội nghề nghiệp, yêu cầu đào tạo.
Output Format: Bảng 2 cột (Yếu tố | Mô tả ngắn).

B3 — Yêu cầu đa góc nhìn

Instruction: Trình bày 3 góc nhìn khác nhau về [CHỦ_ĐỀ].
Constraints: Không đánh giá đúng/sai; ngôn ngữ trung lập; nêu được ưu/nhược của mỗi góc nhìn.
Output Format: 3 mục đánh số, mỗi mục 3–4 câu.

B4 — Few-shot trung lập (chuyển giọng văn)

Instruction: Viết mô tả công việc trung lập, tránh mọi giả định về nhân khẩu học.
Examples:
- Input: "Trưởng nhóm bán hàng"
  Output: "Chịu trách nhiệm ... KPI ... hợp tác đa phòng ban ... (không đề cập giới/tuổi)"
Input Data: "[VỊ_TRÍ_CÔNG_VIỆC]"
Output Format: 1 đoạn 80–120 từ, chỉ nói về nhiệm vụ/kỹ năng/chỉ số.

B5 — Danh sách từ/cụm cần tránh

Instruction: Kiểm tra đoạn sau và liệt kê các cụm có nguy cơ thiên vị.
Negative Constraints: Không gợi ý thay thế miệt thị; chỉ đề xuất cách nói trung lập.
Input Data: """[ĐOẠN_VĂN]"""
Output Format: Bảng (Cụm | Lý do | Cách nói trung lập).

Phần B: Làm sao giảm thiểu Hallucination

Gốc rễ vấn đề

  • Hallucination: mô hình tự suy đoán khi thiếu bằng chứng hoặc prompt mơ hồ. Xem chi tiết về hallucination tại đây
  • Outdated information: mô hình không có kiến thức thời gian thực → dễ trả lời lỗi thời.

Chiến lược giảm thiểu Hallicination (chủ động trong prompt)

  • Ràng buộc “không bịa” & cho phép nói “không biết”.
  • Yêu cầu trích dẫn nguồn & mức độ tin cậy.
  • Đặt câu hỏi xác nhận khi thông tin chưa đủ.
  • Cung cấp ngữ cảnh (contextual grounding) rõ ràng.
  • Cẩn trọng với temperature/top-p (nếu có thể chỉnh).

Prompt thực hành (Hallucination)

H1 — Cấm bịa + cho phép “không biết”

Instruction: Kể tên 3 khám phá khoa học nổi bật năm 2025.
Constraints: Nếu không có nguồn xác minh, trả lời: "Tôi không có thông tin đủ tin cậy."
Output Format: Danh sách 3 mục; mỗi mục gồm tên khám phá + nguồn (link/tên tạp chí).

H2 — Tóm tắt có trích nguồn

Instruction: Tóm tắt sự kiện [SỰ_KIỆN].
Input Data: """[ĐOẠN_VĂN/BÀI_BÁO]"""
Constraints: Chỉ dùng thông tin trong Input Data; trích nguồn ngay sau mỗi ý.
Output Format: 5 bullet, mỗi bullet ≤20 từ + (Nguồn: [tên]).

H3 — Hỏi lại trước khi trả lời

Instruction: Nếu đề bài chưa đủ rõ, hãy hỏi tối đa 3 câu làm rõ trước khi trả lời.
Task: "[YÊU_CẦU_CHUNG_CHUNG]"
Output Format: Mục A) Câu hỏi làm rõ; Mục B) Câu trả lời (sau khi có thông tin).

H4 — Kiểm tra thực tế (fact-check mode)

Instruction: Kiểm tra các mệnh đề sau. Đánh dấu [ĐÚNG]/[CHƯA XÁC THỰC]/[SAI] + nguồn tham khảo.
Input Data: 
1) "[Mệnh đề 1]"
2) "[Mệnh đề 2]"
Output Format: Bảng (Mệnh đề | Đánh giá | Nguồn).

H5 — Hạn chế “bay bướm”

Instruction: Trả lời ngắn gọn, chính xác theo ngữ cảnh.
Parameters hint (tùy nền tảng): temperature ~0.2, top_p ~0.3
Constraints: Không suy diễn ngoài phạm vi Input Data.
Input Data: """[TÀI_LIỆU_NGUỒN]"""
Output Format: 4 bullet rõ ràng, có số liệu nếu có.

Mình tin rằng sau khi làm những bài thực hành trên bạn sẽ hiểu và giảm thiểu được những hạn chế của mô hình như bias và halluciation để sử dụng AI một cách tốt nhất


So Sánh Trước/Sau (Gợi ý cách kiểm)

  • Trước: Câu trả lời suy đoán, dùng từ thiên vị, không nguồn.
  • Sau: Ngôn ngữ trung lập, đa góc nhìn, có nguồn/cho phép “không biết”.
  • Đặt thang điểm 0–5 cho: Rõ ràng | Công bằng | Bám nguồn | Không bịa | Dễ kiểm chứng.

Mini-Checklist Tự Đánh Giá Prompt

Bạn hãy tự đánh giá prompt của mình bằng cách trả lời những câu hỏi bên dưới nhé, prompt của bạn:

  • Đã trung lập & bao quát chưa?
  • Negative Constraints cụ thể?
  • Cần ví dụ Few-shot để giữ phong cách/định dạng?
  • yêu cầu nguồn/cho phép không biết?
  • Input có đủ ngữ cảnh chưa? Nếu chưa: yêu cầu AI hỏi lại.

📘 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành

Nhóm Bias (5 từ)

Từ vựngNghĩaVí dụ ứng dụng
MitigationGiảm thiểuMitigation strategies are essential for handling bias.
FairnessCông bằngWe aim to achieve fairness in AI systems.
NeutralTrung lậpUse neutral language in your prompts.
InclusiveBao quátDesign prompts to generate inclusive content.
PerspectiveGóc nhìnAsk the AI to provide multiple perspectives.

Nhóm Hallucination (5 từ)

Từ vựngNghĩaVí dụ ứng dụng
HallucinationẢo giácWe need robust strategies for hallucination reduction.
SourceNguồnAlways ask the AI to cite its source.
ConfidenceMức tự tinOver-confidence can lead to hallucination.
GroundingNeo ngữ cảnhClear context improves factual grounding.
VerifyXác minhUsers should always verify AI-generated facts.

💬 Trò Chuyện Cùng ChatGPT/Gemini (để rà và tối ưu)

Bạn là Fairness & Factual QA Coach. 
- Đánh giá prompt sau theo: Fairness/5, Neutrality/5, Evidence/5, Risk of Hallucination/5.
- Nêu 5 đề xuất chỉnh prompt rõ ràng, cụ thể, có ví dụ.
[PASTE PROMPT CỦA BẠN]

Bạn cứ prompt mẫu này để hỏi lại AI, mình tin rằng nó sẽ phản hồi cho bạn chi tiết nhất, sau đó sẽ gợi ý để chỉnh sửa lại prompt cho bạn tốt hơn


Ghi Chú & Cảm Nhận

Hôm nay mình nhận ra chỉ cần thêm câu thần chú không bịa , dẫn nguồn và đa góc nhìn là chất lượng câu trả lời của AI tăng rõ rệt. Cảm giác an tâm hơn hẳn khi đưa nội dung lên blog hoặc gửi cho khách hàng.


Tổng kết Ngày 37–38

Vậy là hôm nay mình đã:

  • Ôn tập lý thuyết: Bias & Hallucination (nguyên nhân + chiến lược).
  • Viết lại 2–3 prompt để giảm thiên vị.
  • Tạo 2–3 prompt chống bịa (yêu cầu nguồn,cho phép trả lời “không biết”, hỏi lại).
  • Luyện 10–15 phút phản xạ với ChatGPT/Gemini.
  • Lưu toàn bộ prompt tốt vào Thư Viện Prompt.

Chỉ cần một vài từ trong prompt nhưng đủ giữ AI chạy đúng quỹ đạo: công bằng hơn, tin cậy hơn.
Cuối cùng như thường lệ, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy đặt câu hỏi cho mình ở phần bình luận nhé, mình sẽ trả lời sớm nhất có thể

Chào thân ái!

Có Thể Bạn Quan Tâm

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *